
Họ tên: NGUYỄN THÀNH TỰU
Chức danh: Thạc sĩ - Luật sư - Trọng Tài Thương Mại - CEO
Điện thoại: +84 09.19.19.59.39
Email: tuulawyer@nvcs.vn
Lĩnh vực tư vấn: Đầu Tư Nước ngoài- Sở hữu Trí tuệ -M&A- Tranh chấp tại tòa.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt - tiếng Anh
Doanh nghiệp tư nhân là một trong những loại hình kinh doanh phổ biến và linh hoạt, phù hợp với nhiều cá nhân muốn khởi nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ điều kiện và hiểu rõ các quy định pháp luật để thành lập doanh nghiệp tư nhân. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các điều kiện và quy trình để một cá nhân có thể thành lập doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam. Qua đó, giúp bạn nắm vững các yêu cầu cần thiết và chuẩn bị tốt nhất cho quá trình khởi nghiệp của mình. Hãy cùng khám phá những yếu tố quan trọng như điều kiện về pháp lý, năng lực hành vi dân sự, và những lưu ý quan trọng trong việc đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân.
Doanh nghiệp tư nhân theo quy định là gì?
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) là một loại hình doanh nghiệp được quy định trong pháp luật Việt Nam, đặc trưng bởi sự sở hữu và quản lý của một cá nhân. Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Một trong những đặc điểm nổi bật của doanh nghiệp tư nhân là tính trách nhiệm vô hạn. Chủ doanh nghiệp tư nhân phải sử dụng toàn bộ tài sản cá nhân để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và pháp lý của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính, chủ doanh nghiệp phải dùng tài sản cá nhân để thanh toán các khoản nợ.
Về mặt pháp lý, doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, do đó, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp và chủ sở hữu không được tách biệt. Điều này tạo ra sự đơn giản trong cơ cấu tổ chức và quản lý, nhưng cũng đặt ra những rủi ro cao hơn cho chủ doanh nghiệp so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty trách nhiệm hữu hạn hay công ty cổ phần.
Doanh nghiệp tư nhân theo quy định là gì?
Doanh nghiệp tư nhân không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào. Chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp nhưng không thể chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ quyền sở hữu doanh nghiệp cho người khác dưới hình thức phát hành cổ phần hoặc cổ phiếu.
Việc thành lập doanh nghiệp tư nhân khá đơn giản và nhanh chóng, không đòi hỏi nhiều thủ tục phức tạp. Điều này làm cho loại hình doanh nghiệp này trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều cá nhân muốn khởi nghiệp mà không cần phải huy động vốn lớn hay đối mặt với các quy định phức tạp về quản lý.
Tóm lại, doanh nghiệp tư nhân là một mô hình kinh doanh thích hợp cho những cá nhân muốn tự mình quản lý và vận hành doanh nghiệp với sự đơn giản về thủ tục hành chính và tổ chức. Tuy nhiên, người chủ cần cân nhắc kỹ lưỡng về tính trách nhiệm vô hạn để đảm bảo an toàn tài chính cá nhân và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Ai được thành lập doanh nghiệp tư nhân?
Việc thành lập doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam không phải ai cũng có thể thực hiện. Theo quy định của pháp luật, cụ thể là Luật Doanh nghiệp 2020, cá nhân muốn thành lập doanh nghiệp tư nhân phải đáp ứng một số điều kiện nhất định về năng lực hành vi dân sự và tư cách pháp lý.
Trước hết, người thành lập doanh nghiệp tư nhân phải là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng người thành lập có đủ tư cách pháp lý để tiến hành các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
Thứ hai, người thành lập doanh nghiệp tư nhân phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Điều này có nghĩa là cá nhân đó phải đủ 18 tuổi trở lên và không thuộc các trường hợp bị mất hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật. Điều kiện này đảm bảo rằng người thành lập có đủ khả năng và trách nhiệm pháp lý để quản lý và điều hành doanh nghiệp.
Ai được thành lập doanh nghiệp tư nhân
Thứ ba, người thành lập doanh nghiệp tư nhân không thuộc các trường hợp bị cấm thành lập doanh nghiệp. Theo quy định tại Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020, các đối tượng sau đây không được thành lập và quản lý doanh nghiệp:
- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam, trừ những người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp.
- Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong các doanh nghiệp nhà nước, trừ những người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác.
- Người chưa thành niên, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc bị mất năng lực hành vi dân sự; tổ chức không có tư cách pháp nhân.
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang chấp hành hình phạt tù, đang bị tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định; các trường hợp khác theo quy định của pháp luật về phá sản.
Xem thêm bài viết:
Các thủ tục sau khi thành lập doanh nghiệp
Việc đáp ứng các điều kiện này là bắt buộc và nhằm đảm bảo rằng người thành lập doanh nghiệp tư nhân có đủ năng lực và tư cách pháp lý để thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách hợp pháp và hiệu quả. Điều này cũng góp phần tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch và lành mạnh, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và người tiêu dùng.
LIÊN HỆ
Hotline: 0916.303.656 (Gọi ngay để được tư vấn miễn phí)
Email: luatsu@nvcs.vn (Chỉ cần CLICK vào Email và để lại thông tin cá nhân, quý khách sẽ hoàn thành toàn bộ thủ tục pháp lý thành lập công ty trong vòng 3 ngày)
Website: https://nvcs.vn