Việc xử lý hình sự đối với người chưa thành niên, đặc biệt là trong độ tuổi từ 14 đến dưới 18 tuổi, là một vấn đề nhạy cảm, đòi hỏi sự cân bằng giữa nguyên tắc nghiêm minh của pháp luật và tính nhân đạo trong bảo vệ, giáo dục thanh thiếu niên. Với sự phát triển tâm – sinh lý chưa hoàn thiện, người ở độ tuổi này dễ bị tác động, lôi kéo vào hành vi vi phạm pháp luật. Chính vì vậy, pháp luật hình sự Việt Nam có những quy định riêng biệt nhằm đảm bảo mục tiêu răn đe nhưng đồng thời hướng đến phục hồi và tái hòa nhập xã hội.
Bài viết này sẽ làm rõ các căn cứ pháp lý, phạm vi chịu trách nhiệm hình sự, cũng như những chính sách nhân đạo được áp dụng đối với người từ đủ 14 đến dưới 18 tuổi khi vi phạm pháp luật hình sự.
1. Cơ sở pháp lý về độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự
Theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, trách nhiệm hình sự theo độ tuổi được chia thành ba nhóm chính:
- Khoản 1 Điều 12 quy định: “Người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm”.
- Khoản 2 Điều 12 quy định: “Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về một số tội phạm rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng do cố ý.”
Như vậy, người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ bị xử lý hình sự khi phạm phải các tội đặc biệt nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng do lỗi cố ý, còn người từ 16 đến dưới 18 tuổi có thể bị truy cứu như người trưởng thành nhưng được hưởng chính sách hình sự khoan hồng hơn.
2. Các tội danh mà người từ 14 đến dưới 16 tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự
Danh sách các tội mà người từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi có thể bị xử lý hình sự được quy định rõ tại khoản 2 Điều 12 Bộ luật Hình sự. Các tội này bao gồm:
- Tội giết người (Điều 123)
- Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe người khác (Điều 134)
- Tội hiếp dâm (Điều 141)
- Tội cưỡng dâm (Điều 143)
- Tội cướp tài sản (Điều 168)
- Tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản (Điều 169)
- Tội hủy hoại tài sản có giá trị lớn (Điều 178)...
Những tội danh này được xác định là gây nguy hiểm nghiêm trọng cho xã hội và thường có yếu tố cố ý. Việc giới hạn phạm vi xử lý hình sự ở nhóm tội này nhằm đảm bảo tính khoan dung nhưng vẫn có cơ sở răn đe cần thiết.
Kết luận
Việc xử lý hình sự đối với người từ 14 đến dưới 18 tuổi không đơn thuần là áp dụng các chế tài pháp luật, mà cần được đặt trong bối cảnh giáo dục và nhân đạo. Luật hình sự Việt Nam đã có những quy định tiến bộ, phù hợp với Công ước quốc tế về quyền trẻ em, nhằm giúp người chưa thành niên có cơ hội sửa chữa sai lầm, trở lại cuộc sống tích cực.
Tuy nhiên, để các quy định này đi vào thực tiễn hiệu quả, cần sự chung tay của gia đình – nhà trường – cơ quan tố tụng – xã hội, trong việc phòng ngừa – phát hiện – can thiệp – giáo dục kịp thời. Chỉ như vậy, chúng ta mới thực sự bảo vệ được thế hệ trẻ, đồng thời giữ gìn trật tự và công lý trong xã hội.