Blog
Thương hiệu đã được bảo hộ có thể sang nhượng, chuyển nhượng không?

Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, thương hiệu (hay còn gọi là nhãn hiệu) không chỉ đơn thuần là tên gọi hay biểu tượng nhận diện mà đã trở thành tài sản giá trị, góp phần quan trọng tạo nên uy tín và lợi thế kinh doanh của một doanh nghiệp. Khi thương hiệu đã được pháp luật bảo hộ, nhiều cá nhân và tổ chức băn khoăn: Liệu thương hiệu này có thể chuyển nhượng, sang nhượng cho người khác hay không? Đây là câu hỏi không chỉ mang tính pháp lý mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược kinh doanh và đầu tư lâu dài.

Khái niệm về thương hiệu và bảo hộ thương hiệu

1. Thương hiệu là gì?

Theo pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam, “thương hiệu” thường được bảo hộ dưới hình thức “nhãn hiệu” – là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Dấu hiệu này có thể là từ ngữ, hình ảnh, biểu tượng, màu sắc hoặc sự kết hợp của chúng.

2. Bảo hộ thương hiệu là gì?

Bảo hộ thương hiệu chính là việc đăng ký nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ để xác lập quyền sở hữu hợp pháp đối với thương hiệu đó. Khi thương hiệu được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, chủ sở hữu sẽ có quyền sử dụng độc quyền, ngăn chặn bên thứ ba sử dụng trái phép cũng như có quyền chuyển nhượng, sang nhượng cho tổ chức, cá nhân khác.

Thương hiệu đã được bảo hộ có thể sang nhượng, chuyển nhượng không?

1. Căn cứ pháp lý

Theo Khoản 1, Điều 138 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019), chủ sở hữu quyền sở hữu công nghiệp có quyền chuyển nhượng quyền sở hữu đó cho tổ chức, cá nhân khác dưới hình thức hợp đồng. Điều này đồng nghĩa rằng thương hiệu (được đăng ký dưới dạng nhãn hiệu) hoàn toàn có thể chuyển nhượng hợp pháp.

Trích điều luật:

“Chủ sở hữu quyền sở hữu công nghiệp có quyền chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp của mình cho tổ chức, cá nhân khác thông qua hợp đồng bằng văn bản.” — Điều 138, Luật SHTT.

enlightenedXem thêm:  Đăng ký thương hiệu cho sản phẩm nông nghiệp, thủ công – cần lưu ý gì?

2. Các hình thức chuyển nhượng phổ biến

  • Chuyển nhượng toàn phần: Chủ sở hữu chuyển toàn bộ quyền đối với nhãn hiệu cho bên nhận chuyển nhượng. Bên nhận có toàn quyền sử dụng, khai thác, định đoạt thương hiệu.
  • Chuyển nhượng một phần (theo nhóm sản phẩm/dịch vụ): Nếu thương hiệu đăng ký cho nhiều nhóm hàng hóa/dịch vụ, chủ sở hữu có thể chọn chuyển nhượng một phần quyền trong một số nhóm nhất định.

3. Những trường hợp không được phép chuyển nhượng

Luật SHTT quy định một số giới hạn nhằm bảo vệ lợi ích công cộng và người tiêu dùng. Cụ thể, chuyển nhượng không được chấp thuận trong các trường hợp sau:

  • Làm cho công chúng hiểu nhầm về đặc điểm, xuất xứ hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Bên nhận không đủ tư cách pháp lý để trở thành chủ sở hữu nhãn hiệu theo quy định pháp luật.
  • Thương hiệu đang bị tranh chấp hoặc chưa được cấp giấy chứng nhận hợp lệ.

Thủ tục chuyển nhượng thương hiệu đã được bảo hộ

1. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp (có công chứng hoặc chứng thực).
  • Văn bản yêu cầu ghi nhận chuyển nhượng (theo mẫu của Cục SHTT).
  • Bản gốc Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.
  • Giấy tờ pháp lý của các bên: giấy phép kinh doanh, CMND/CCCD...
  • Giấy ủy quyền (nếu nộp thông qua đại diện).

2. Nơi nộp hồ sơ và thời gian xử lý

  • Cơ quan tiếp nhận: Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam.
  • Thời gian xử lý: Khoảng 2–3 tháng kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.
  • Sau khi chấp thuận, Cục SHTT sẽ ghi nhận nội dung chuyển nhượng và cấp văn bản xác nhận.

Những lưu ý khi chuyển nhượng thương hiệu

  • Định giá thương hiệu hợp lý: Giá trị thương hiệu phụ thuộc vào độ nổi tiếng, phạm vi bảo hộ, kết quả kinh doanh gắn liền.
  • Kiểm tra tình trạng pháp lý: Thương hiệu không đang bị tranh chấp, không bị chấm dứt hiệu lực.
  • Soạn thảo hợp đồng kỹ lưỡng: Ràng buộc rõ ràng trách nhiệm, quyền lợi, phạm vi chuyển nhượng, các điều khoản tài chính và giải quyết tranh chấp.
  • Tư vấn pháp lý: Nên nhờ sự hỗ trợ từ luật sư chuyên ngành hoặc đơn vị đại diện sở hữu trí tuệ để đảm bảo thủ tục đúng luật và tránh rủi ro.

enlightenedXem thêm:  Bảo hộ thương hiệu cho hộ kinh doanh cá thể có được không?

Kết luận

Như vậy, thương hiệu đã được bảo hộ hoàn toàn có thể được chuyển nhượng hoặc sang nhượng nếu tuân thủ đúng quy định pháp luật, đặc biệt là theo Điều 138 Luật Sở hữu trí tuệ. Việc chuyển nhượng thương hiệu không chỉ giúp khai thác giá trị tài sản trí tuệ hiệu quả mà còn tạo điều kiện cho việc hợp tác, sáp nhập, mở rộng kinh doanh. Tuy nhiên, các bên cần thực hiện đầy đủ thủ tục pháp lý và chú trọng đến nội dung hợp đồng để đảm bảo quyền lợi và tránh tranh chấp không đáng có trong tương lai.

BẠN NÊN XEM THÊM

LIÊN HỆ

Hotline: 0916.303.656 (Gọi​ ngay đ​ể​ đ​ư​ợc​ tư​ vấ​n miễn​ phí)

Email: luatsu@nvcs.vn 

Website: https://nvcs.vn/

 https://www.linkedin.com/company/nvcs-firm/

KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Để lại địa chỉ email của bạn để nhận những tin tức cập nhật về luật mới nhất

Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay cho chúng tôi