Trong những năm gần đây, các vụ việc liên quan đến bạo hành trẻ em và phụ nữ ngày càng được phản ánh nhiều trên các phương tiện truyền thông, làm dấy lên làn sóng phẫn nộ trong xã hội. Những hành vi này không chỉ gây tổn thương nghiêm trọng về thể chất và tinh thần cho nạn nhân, mà còn ảnh hưởng đến sự ổn định của gia đình và cộng đồng. Trẻ em và phụ nữ – những đối tượng cần được ưu tiên bảo vệ – đang phải đối diện với nhiều nguy cơ từ chính những người thân cận nhất.
Nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của phụ nữ và trẻ em, pháp luật Việt Nam đã ban hành nhiều quy định chặt chẽ, trong đó có các chế tài xử lý nghiêm khắc đối với những hành vi bạo hành. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ các hình thức bạo hành phổ biến và mức xử phạt tương ứng theo luật định.
1. Khái niệm và các hình thức bạo hành phổ biến
Bạo hành đối với phụ nữ và trẻ em được hiểu là việc sử dụng vũ lực, lời nói hoặc hành vi nhằm gây tổn hại về thể chất, tinh thần hoặc danh dự cho nạn nhân. Các hình thức bạo hành phổ biến bao gồm:
- Bạo hành thể chất: đánh đập, tát, đẩy ngã, dùng vật dụng gây thương tích.
- Bạo hành tinh thần: nhục mạ, chửi bới, đe dọa, cô lập nạn nhân.
- Bạo hành tình dục: cưỡng bức quan hệ, xâm hại tình dục trẻ em.
- Bạo hành kinh tế (đối với phụ nữ): kiểm soát tài chính, không cho tiếp cận tiền bạc.
2. Quy định pháp luật về hành vi bạo hành phụ nữ và trẻ em
a. Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (sửa đổi năm 2022)
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình số 08/2022/QH15 quy định rõ:
- Khoản 1 Điều 4: Cấm mọi hành vi sử dụng vũ lực, đe dọa sử dụng vũ lực hoặc hành vi khác gây tổn hại về thể chất, tinh thần của thành viên gia đình.
- Điều 5: Các hành vi bạo lực gia đình bị nghiêm cấm bao gồm: đánh đập, hành hạ, xúc phạm danh dự, không cho đi học, bỏ mặc trẻ em,...
- Điều 25–29: Quy định biện pháp bảo vệ khẩn cấp tạm thời như cấm tiếp xúc, đưa nạn nhân đến nơi trú ẩn.
Xem thêm:
Quy định về phòng vệ chính đáng trong pháp luật hình sự
b. Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017)
Pháp luật hình sự có nhiều điều khoản quy định cụ thể và nghiêm khắc đối với các hành vi bạo hành:
- Điều 134: Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe người khác
→ Tùy mức độ thương tích, người vi phạm có thể bị phạt tù từ 6 tháng đến 20 năm, hoặc tù chung thân nếu gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng. - Điều 140: Tội hành hạ người khác
→ Nếu hành vi diễn ra thường xuyên đối với người lệ thuộc (trẻ em, phụ nữ mang thai...) thì có thể bị phạt tù từ 1 năm đến 3 năm, trong trường hợp nặng có thể lên đến 7 năm. - Điều 143, 144, 145, 146, 147: Liên quan đến các tội danh xâm hại tình dục trẻ em.
→ Ví dụ:
Điều 146 quy định: “Người nào dâm ô đối với người dưới 16 tuổi” có thể bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm, trong trường hợp nghiêm trọng có thể lên đến 7 năm. - Điều 142: Tội hiếp dâm
→ Nếu nạn nhân là phụ nữ hoặc trẻ em, đặc biệt trong các trường hợp gây hậu quả nghiêm trọng hoặc phạm tội có tổ chức, mức phạt có thể lên đến tù chung thân hoặc tử hình. - Điều 185: Tội không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng
→ Nếu người có nghĩa vụ nuôi trẻ em cố tình bỏ mặc, không chu cấp gây hậu quả nghiêm trọng, có thể bị phạt tù đến 2 năm.
3. Mức xử phạt cụ thể đối với từng hành vi
Bảng dưới đây tổng hợp các mức xử lý theo pháp luật hiện hành:
Hành vi vi phạm |
Căn cứ pháp lý |
Mức phạt |
Đánh đập, chửi bới trong gia đình |
Nghị định 144/2021/NĐ-CP |
Phạt hành chính từ 1 triệu – 8 triệu đồng |
Cố ý gây thương tích cho trẻ hoặc phụ nữ |
Điều 134 BLHS |
Tù 6 tháng – 20 năm, có thể đến chung thân |
Hành hạ trẻ em, phụ nữ mang thai |
Điều 140 BLHS |
Tù từ 1 năm – 3 năm, nặng thì đến 7 năm |
Dâm ô với trẻ dưới 16 tuổi |
Điều 146 BLHS |
Tù 6 tháng – 7 năm |
Hiếp dâm phụ nữ, trẻ em |
Điều 142, 151 BLHS |
Tù 7 năm – tử hình |
Không nuôi dưỡng trẻ em |
Điều 185 BLHS |
Tù đến 2 năm hoặc cải tạo không giam giữ |
4. Biện pháp bảo vệ và phòng ngừa bạo hành
- Nâng cao nhận thức cộng đồng: Cần đẩy mạnh tuyên truyền tại trường học, địa phương về quyền trẻ em và bình đẳng giới.
- Hệ thống tố cáo bảo mật: Sử dụng đường dây nóng 111 để trình báo hành vi bạo hành trẻ em.
- Vai trò của tổ chức xã hội: Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên cần hỗ trợ tâm lý, pháp lý kịp thời cho nạn nhân.
- Phối hợp liên ngành: Công an, UBND xã/phường, trường học... cần có cơ chế xử lý nhanh khi tiếp nhận thông tin.
Xem thêm:
Xử lý hình sự đối với người từ 14 đến dưới 18 tuổi
Kết luận
Bạo hành trẻ em và phụ nữ là hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức xã hội và pháp luật Việt Nam. Với hệ thống luật pháp ngày càng hoàn thiện, Nhà nước đã và đang tạo ra các công cụ pháp lý để bảo vệ hiệu quả các nhóm yếu thế trong xã hội. Tuy nhiên, để ngăn chặn tận gốc, mỗi người dân cần có ý thức trách nhiệm, không làm ngơ trước các hành vi bạo lực. Việc tố cáo kịp thời, lên án mạnh mẽ sẽ góp phần tạo nên một xã hội an toàn và nhân văn hơn.