Tổng hợp 40 từ, cụm từ tiếng anh hay dùng về Hợp đồng lao động
- Employment Contract : Hợp đồng lao động
- Probation Contract : Hợp đồng thử việc
- Apprenticeship Contract : Hợp đồng học việc
- Type of contract : Loại hợp đồng
- Indefinite – term employment contract : Hợp đồng lao động không xác định thời hạn
- Fixed – term employment contract: hợp đồng lao động xác định thời gian
- Annexes to employment contract : Phụ lục hợp đồng lao đông
- Ministry of Labor, war Invalids and Social Affairs : Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
- Provincial – level Departments of Labor War Invalids and Social Affairs : Sở lao động thương binh và xã hội
- Issue: ban hành
- Pursuant to : căn cứ
- Hereby agreed to sign : Thoả thuận ký
- Training major: Chuyên ngành đào tạo
- Dispute settlement: Giải quyết tranh chấp
- Article : Điều
- Clause: Khoản
- General provisons : Điều khoản chung
- Condition: Điều kiện, quy đinh, quy ước
- On behalf of: Thay mặt
- Employer: Người sử dụng lao động
- Employee: Người lao động
- Parties: Các bên trong hợp đồng
- Term: Thời gian
- Working regime: Chế độ làm việc
- Work place: Địa điểm làm việc
- Job description: Mô tả công việc
- Working hours: Thời gian làm việc
- Obligation: Nghĩa vụ
- Benefits : Quyền lợi
- Salary: Lương
- Responsibility allowance: Phụ cấp trách nhiệm
- Salary payment form : Hình thức trả lương
- Bouns: Tiền thưởng
- Personal protective equipment: Các thiết bị bảo hộ cá nhân
- Rest time : Thời gian nghỉ ngơi
- Insurance benefits: Chế độ bảo hiểm
- Complete a task: Hoàn thành công việc
- Comply with : Chấp hành
- Terminate an employment contract: Chấm dứt hợp đồng lao động
- Unilaterally terminate an employment contract: Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.