Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thương hiệu không chỉ là dấu hiệu nhận diện sản phẩm – dịch vụ, mà còn là tài sản vô hình mang giá trị cạnh tranh đặc biệt. Bảo hộ thương hiệu giúp doanh nghiệp khẳng định quyền sở hữu, chống sao chép và tạo dựng lòng tin với khách hàng. Tuy nhiên, cơ chế bảo hộ trong nước và quốc tế có những điểm khác biệt khá rõ rệt. Việc hiểu đúng để thực hiện đúng là điều cần thiết nhất để doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý và thu lợi cao.
Bảo hộ thương hiệu trong nước
Cơ sở pháp lý
Căn cứ theo Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009 và 2019):
- Điều 90: Thương hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ do các tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc cung cấp.
- Điều 94–96: Quy định về quyền sở hữu nhãn hiệu, quyền ưu tiên, phạm vi bảo hộ và quyền được đăng ký làm nhãn hiệu.
Cơ quan tiếp nhận và cấp văn bằng
Việc đăng ký được thực hiện tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ). Văn bằng bảo hộ là Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hoặc Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu quốc tế bảo hộ tại Việt Nam.
Quy trình đăng ký
- Tra cứu: Kiểm tra xem tên, logo thương hiệu có bị trùng hoặc gây nhầm lẫn.
- Nộp hồ sơ: Gồm đơn, mẫu nhãn hiệu, mô tả hàng hóa/dịch vụ, tài liệu ưu tiên (nếu có).
- Thẩm định hình thức (2–3 tháng): Xem xét đủ điều kiện nộp.
- Công bố: 2 tháng sau khi hợp lệ.
- Thẩm định nội dung (6–9 tháng): Kiểm tra khả năng độc quyền và điều kiện bảo hộ.
- Cấp văn bằng hoặc từ chối.
Hiệu lực và gia hạn
Theo Điều 98 – 99 Luật SHTT, nhãn hiệu được bảo hộ 10 năm kể từ ngày nộp đơn và có thể được gia hạn nhiều lần, mỗi lần thêm 10 năm nếu đóng phí đúng hạn
Xem thêm:
Bảo hộ thương hiệu cá nhân vs thương hiệu doanh nghiệp – nên chọn gì?
Bảo hộ thương hiệu quốc tế
Phạm vi bảo hộ
Hiệu lực chỉ có giá trị tại quốc gia nơi doanh nghiệp đã thực hiện đăng ký. Do vậy, việc mở rộng thị trường đòi hỏi phải có chiến lược đăng ký khôn khéo.
Kênh đăng ký phổ biến
a) Theo Hệ thống Madrid (WIPO)
- Dành cho các quốc gia thành viên (trên 100 nước trong đó có Việt Nam).
- Khởi đầu bằng đơn quốc gia, sau đó nộp ứng đơn quốc tế tại WIPO và chỉ định các quốc gia mục tiêu.
- Thủ tục được thanh toán một lần, sau đó WIPO hỗ trợ phân phát đơn. Các nước nhận đơn xem xét độc lập theo luật nội địa mình.
b) Nộp đơn trực tiếp tại mỗi quốc gia
Khi quốc gia mục tiêu không tham gia Madrid hoặc doanh nghiệp muốn thủ tục nhanh, định hướng rõ, có thể nộp tại từng quốc gia (qua đại diện nếu cần).
Quy trình đăng ký
- Hồ sơ có thêm phần dịch thuật, át kháng, phí quốc tế, tùy nơi.
- Xét xử độc lập: quốc gia có thể yêu cầu sửa, từ chối nếu trùng hay gây nhầm.
- Trong hệ Madrid, nếu một quốc gia từ chối, không ảnh hưởng đến đơn tại các nước khác (phân biệt từng quốc gia quyết).
Những khác biệt cơ bản
Tiêu chí |
Bảo hộ trong nước (Việt Nam) |
Bảo hộ quốc tế |
Phạm vi hiệu lực |
Chỉ trong lãnh thổ Việt Nam |
Tùy theo lựa chọn quốc gia |
Cơ quan tiếp nhận |
Cục Sở hữu trí tuệ (Việt Nam) |
WIPO hoặc cơ quan sở hữu trí tuệ các nước |
Ngôn ngữ hồ sơ |
Tiếng Việt |
Thường là tiếng Anh hoặc ngôn ngữ quốc gia mục tiêu |
Thời gian xử lý |
~8–12 tháng |
12–24 tháng (đơn quốc tế tăng thời gian) |
Phí tổn |
Tương đối thấp |
Cao hơn (tiền dịch, phí quốc tế và chi phí luật sư) |
Khả năng bị từ chối |
Thấp nếu tra cứu kỹ |
Cao hơn do pháp luật nhiều nơi khác nhau |
Lưu ý quan trọng khi tiến hành đăng ký
Tra cứu kỹ lưỡng
Việc xem xét thương hiệu trước khi nộp đơn giúp giảm khả năng bị từ chối. Có thể dùng dịch vụ tra cứu chuyên nghiệp hoặc bộ công cụ trực tuyến.
Lựa chọn chiến lược đăng ký
- Hệ Madrid: tiện lợi, ràng buộc ít, tiết kiệm chi phí khi hướng đến nhiều quốc gia cùng lúc.
- Pháp lệnh riêng: khi cần ưu thế pháp lý, thương hiệu đặc biệt quan trọng tại từng thị trường.
Đăng ký sớm
Chiến lược “người đi trước nắm quyền”: Đăng ký càng sớm càng giúp tránh việc đối thủ thâu tóm thương hiệu.
Quản lý liên tục
- Theo dõi thời hạn gia hạn để bảo vệ quyền liên tục.
- Giám sát vi phạm: Cần xử lý nhanh các hành vi xâm phạm bao gồm cảnh báo, kiện tụng (theo Điều 129–135 Luật SHTT).
Tư vấn từ chuyên gia
Hệ thống sở hữu trí tuệ khác nhau giữa các quốc gia. Luật sư sở hữu trí tuệ có kinh nghiệm giúp xử lý các thủ tục, phản biện từ chối hoặc kiện tụng hiệu quả.
Xem thêm:
Thương hiệu chưa đăng ký – rủi ro pháp lý và mất mát kinh doanh
Kết luận
Bảo hộ thương hiệu không chỉ đơn thuần là việc điền đơn theo mẫu. Đó là một chiến lược kinh doanh – pháp lý đòi hỏi sự hiểu biết sâu về luật pháp nội địa và quốc tế. Ở tư thế chủ động, sớm và xây dựng chiến lược bài bản, doanh nghiệp sẽ đảm bảo được tài sản trí tuệ, tránh rủi ro và gia lực cạnh tranh trên thị trường. Đầu tư vào đăng ký thương hiệu chính là đầu tư vào sự bền vững và phát triển thương hiệu dài lâu.