Blog
Tội lừa đảo qua mạng xã hội: Mức phạt ra sao?

Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ như hiện nay, mạng xã hội trở thành công cụ kết nối và chia sẻ thông tin phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bên cạnh những tiện ích vượt trội, mạng xã hội cũng đang trở thành “mảnh đất màu mỡ” cho các đối tượng lừa đảo lợi dụng để thực hiện hành vi phạm pháp.

Từ việc giả danh người thân để vay tiền, đến các thủ đoạn tinh vi như trúng thưởng giả mạo, rao bán hàng nhưng không giao, hay các hình thức đầu tư “ảo” qua mạng... đều có thể khiến nhiều người rơi vào bẫy và bị chiếm đoạt tài sản. Trước thực trạng này, nhiều người đặt ra câu hỏi: Hành vi lừa đảo qua mạng xã hội bị xử lý như thế nào? Mức phạt cụ thể ra sao theo quy định của pháp luật Việt Nam? Bài viết dưới đây sẽ làm rõ các quy định hiện hành liên quan đến tội danh này.

1. Lừa đảo qua mạng xã hội là gì?

Lừa đảo qua mạng xã hội là hành vi sử dụng các nền tảng như Facebook, Zalo, TikTok, Instagram,... để đưa ra thông tin không đúng sự thật với mục đích chiếm đoạt tài sản của người khác.

Một số hình thức lừa đảo phổ biến hiện nay gồm:

  • Giả mạo tài khoản người thân, bạn bè để vay tiền hoặc nhờ chuyển khoản gấp.
  • Gửi tin nhắn thông báo trúng thưởng, học bổng, hoặc cơ hội việc làm, yêu cầu nộp tiền để nhận thưởng.
  • Bán hàng online với giá hấp dẫn nhưng không giao hàng sau khi nhận tiền.
  • Mời gọi đầu tư vào các sàn giao dịch tài chính không rõ ràng.
  • Hack tài khoản cá nhân để nhắn tin lừa người thân hoặc trục lợi tài chính.

2. Căn cứ pháp luật xử lý hành vi lừa đảo qua mạng

Hiện nay, hành vi lừa đảo qua mạng xã hội có thể bị xử lý theo cả hai hình thức hành chính và hình sự, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng.

2.1. Xử lý theo quy định Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi bổ sung năm 2017)

  • Điều 174 – Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản:

    “Người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2 triệu đồng trở lên hoặc dưới 2 triệu đồng nhưng gây hậu quả nghiêm trọng thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự.”
     
  • Điều 290 – Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, thiết bị số để chiếm đoạt tài sản:

    Áp dụng trong các trường hợp người phạm tội lợi dụng mạng xã hội, email, website... để thực hiện hành vi lừa đảo.
     

Điều này thể hiện rõ việc sử dụng phương tiện điện tử không chỉ tăng mức độ tinh vi của hành vi mà còn bị xử lý theo khung riêng, nghiêm khắc hơn.

2.2. Xử phạt hành chính theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 14/2022/NĐ-CP)

Điều 101 – Vi phạm quy định về trách nhiệm sử dụng mạng xã hội:

  • Người dùng mạng xã hội đăng tải, chia sẻ thông tin giả mạo, sai sự thật gây hoang mang có thể bị phạt từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.
  • Nếu hành vi dẫn đến chiếm đoạt tài sản hoặc ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân/tổ chức, mức phạt có thể lên đến 30 triệu đồng.

enlightenedXem thêm:  Đăng ký thương hiệu cho sản phẩm nông nghiệp, thủ công – cần lưu ý gì?

3. Mức phạt cụ thể đối với hành vi lừa đảo qua mạng

3.1. Mức phạt hành chính

  • Phạt tiền từ 10 triệu – 30 triệu đồng đối với hành vi giả mạo tài khoản mạng xã hội hoặc cung cấp, chia sẻ thông tin sai sự thật gây thiệt hại.
  • Buộc gỡ bỏ thông tin vi phạm, nộp lại khoản lợi bất chính (nếu có), và có thể bị tước quyền sử dụng tài khoản viễn thông (trong một số trường hợp nghiêm trọng).

3.2. Mức xử lý hình sự

Theo Điều 174 – Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

  • Tài sản chiếm đoạt từ 2 triệu – dưới 50 triệu đồng: phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
  • Chiếm đoạt từ 50 triệu – dưới 200 triệu đồng: phạt tù từ 2 – 7 năm.
  • Từ 200 triệu – dưới 500 triệu đồng: phạt tù từ 7 – 15 năm.
  • Từ 500 triệu trở lên hoặc có tình tiết tăng nặng: phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.

Theo Điều 290 – Sử dụng mạng để chiếm đoạt tài sản

  • Mức hình phạt tương đương với Điều 174, tuy nhiên phạm vi áp dụng rộng hơn, đặc biệt đối với các hành vi lừa đảo qua nền tảng điện tử.

4. Người dân cần làm gì khi bị lừa đảo qua mạng?

Khi nghi ngờ hoặc phát hiện mình bị lừa đảo qua mạng xã hội, người dân nên:

  • Lưu giữ bằng chứng: chụp màn hình tin nhắn, số tài khoản, thông tin liên hệ, giao dịch chuyển khoản,...
  • Trình báo cơ quan công an: nộp đơn tố giác tại công an địa phương hoặc gửi tới Cục An ninh mạng và phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05 – Bộ Công an).
  • Báo cáo với nhà cung cấp nền tảng (Facebook, Zalo...) để hỗ trợ khóa hoặc kiểm soát tài khoản giả mạo.
  • Cảnh báo người thân và cộng đồng để tránh tiếp tục có nạn nhân mới.

enlightenedXem thêm: Thương hiệu đã được bảo hộ có thể sang nhượng, chuyển nhượng không?

Kết luận

Lừa đảo qua mạng xã hội không chỉ là hành vi vi phạm đạo đức mà còn là hành vi phạm pháp có thể bị xử lý hình sự nghiêm khắc theo Bộ luật Hình sự Việt Nam. Bất cứ ai sử dụng mạng xã hội với mục đích chiếm đoạt tài sản đều có thể phải đối mặt với các mức án từ cải tạo không giam giữ cho đến tù chung thân, tùy theo hậu quả và mức độ thiệt hại.

Người dân cần nâng cao ý thức cảnh giác, kiểm tra kỹ thông tin và tuyệt đối không chuyển tiền khi chưa xác minh rõ ràng. Việc hiểu rõ pháp luật không chỉ giúp mỗi người bảo vệ chính mình mà còn góp phần tạo dựng một môi trường mạng lành mạnh, an toàn và văn minh.

 

BẠN NÊN XEM THÊM

LIÊN HỆ

Hotline: 0916.303.656 (Gọi​ ngay đ​ể​ đ​ư​ợc​ tư​ vấ​n miễn​ phí)

Email: luatsu@nvcs.vn 

Website: https://nvcs.vn/

 https://www.linkedin.com/company/nvcs-firm/

KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Để lại địa chỉ email của bạn để nhận những tin tức cập nhật về luật mới nhất

Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay cho chúng tôi